Có 2 kết quả:

静态存储器 jìng tài cún chǔ qì ㄐㄧㄥˋ ㄊㄞˋ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˇ ㄑㄧˋ靜態存儲器 jìng tài cún chǔ qì ㄐㄧㄥˋ ㄊㄞˋ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

static memory

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

static memory

Bình luận 0